Máy RTK Meridian M20L là bộ thu tín hiệu vệ tinh GNSS kết hợp công nghệ tiên tiền: Camera, IMU, laser, 4G. Nó mang lại khả năng đo đạc, định vị chính xác, hiệu quả cao. Bên cạnh đó, những công nghệ hàng đầu tích hợp giúp người dùng xử lý các điểm đo khó một cách dễ dàng.
Điểm nổi bật của máy RTK Meridian M20L
Hiệu suất GNSS mạnh mẽ
Với 1408 kênh, Meridian M20L theo dõi tín hiệu từ mọi hệ vệ tinh: BDS, GPS, Galileo, QZSS, SBAS mang lại độ chính xác cao trong quá trình đo đạc.
Đo nghiêng 120 độ
Những dòng máy RTK hiện tại được trang bị IMU cho phép đo nghiêng tới 90 độ. Tuy nhiên, Meridian M20L cho phép đo nghiêng 120 độ, giúp dễ dàng đo các điểm khó như trên tường, thân cây, hoặc các điểm không với tới.
Công nghệ đo laser tiên tiến
Với công nghệ này, người dùng có thể đo điểm mà không cần đặt sào máy tới vị trí điểm đó. Độ chính xác khi sử dụng chế độ đo laser tuy thấp hơn đôi chút nhưng mang lại sự tiện lợi lớn cho người dùng.
AR stakeout
Camera HD tích hợp trên thân máy tạo điều kiện dễ dàng cho người dùng khi phải tìm điểm trên thực địa. Người dùng chì việc đi theo hướng dẫn trên màn hình sổ tay, tiết kiệm nhiều thời gian trong quá trình làm việc.
Radio trong công suất lớn
Được trang bị radio trong công suất 2W, giúp phát tín hiệu trong khoảng cách lên tới 15km. Sử dụng Meridian M20L, người dùng không cần mang theo radio ngoài cồng kềnh nếu diện tích khu đo không quá khổng lồ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số GNSS
Số kênh |
1408 |
BDS |
B1I,B2I,B3I,B1C,B2a,B2b* |
GPS |
L1 C/A,L1C*,L2P(Y),L2C,L5 |
GLONASS |
L1,L2,L3* |
GALILEO |
E1,E5a,E5b,E6* |
QZSS |
L1, L2,L5,L6* |
SBAS |
L5* |
NavIC(IRNSS)* |
L1, L2,L5 |
L-band |
B2b PPP (Chỉ dành cho khu vực châu Á Thái Bình Dương) |
Định dạng dữ liệu |
CMR, CMR+, RTCM2.X, RTCM3.X |
Dữ liệu đầu ra |
NMEA-0183, RINEX, TXT |
Tốc độ cập nhật |
Up to 20Hz |
Thời gian chụp lại |
<1s |
Khởi tạo lạnh |
<40s |
Hiệu suất định vị
Đô đơn (RMS) |
H: 1.5m | V: 3.0m |
DGPS (RMS) |
H: 0.4m | V: 0.8m |
RTK (RMS) |
H: ±(8mm+1×10-6·D) |
V: ±(15mm+1×10-6·D) |
|
Độ chính xác tốc độ (RMS) |
0.03m/s |
Đo tĩnh (RMS) |
H: ± (2.5mm+0.5-6·D) |
V: ± (5mm+0.5-6·D) |
|
Thời gian chính xác (RMS) |
20ns |
Độ chính xác laser (RMS) |
≤ ±(8mm+4mm/m) nghiêng ≤30° |
Độ chính xác tốc độ |
≥0.03m/s |
Độ chính xác đo nghiêng |
≤2cm(nghiêng≤60°, lên tới 120°) |
Tần số cập nhật IMU |
200Hz |
Kết nối
Bluetooth |
V2.1+EDR/V4.0 Dual Mode |
WiFi |
802.11 a/b/g/n/ac |
Internet |
LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/18/19/20/25/26/28 |
LTE TDD: B38/39/40/41 |
|
WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19 |
|
GSM: B2/3/5/8 |
|
Bộ nhớ |
lên tới 64GB |
Radio trong |
Công suất:2W(37±1dBm) 1W(30±1dBm) |
Tần số: 410~470MHz |
|
Giao thức: TRIMTALK, TRIMMK3, SOUTH, TRANSEOT, SATEL, MeridianLink optional |
|
Air Baud Rate: 9600, 19200 |
Thông số nguồn
Thông số |
7.4V,Pin sạc lithium-ion 7000mAh |
Thời gian hoạt động |
Đo RTK: thông thường 22 giờ |
Đo tĩnh Static: Thông thường 30 giờ |
|
Sạc |
USB PD 15V/2A |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C~+85°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-55°C~+85°C |
Chống sốc |
Chịu lực rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông |
Chống bụi nước |
IP67 |
Định dạng dữ liệu
AR Camera |
500 MegaPixel, góc nhìn rộng, hỗ trợ tìm điểm trực tiếp |
Camera hỗ trợ laser |
500 MegaPixel, góc nhìn rộng, hỗ trợ nhắm và định hướng tia laser |
Giao diện I/O |
1× cổng USB type-C; 1 × cổng ăn-ten SMA; 1× SIM; 1 × cổng 5 pin LEMO |
Kích thước |
119mm×119mm×76mm |
Trọng lượng |
662g |
Reviews
There are no reviews yet.