Vận hành trơn tru, quy trình đơn giản, độ chính xác cao, bền bỉ theo thời gian, giá thành hợp lý và hàng loạt ưu điểm khác, khiến Leica FlexLine Ts03 trở thành một trong những chiếc máy toàn đạc điện tử bán chạy trên thị trường thiết bị đo đạc trắc địa tại Việt Nam.
Ưu điểm của máy toàn đạc Leica FlexLine Ts03
Hiệu suất làm việc cao
Độ chính xác góc 2″, 3″, 5″. Độ chính xác đo cạnh 1 mm + 1.5 ppm, Lăng kính phóng đại 30X cùng phần mềm Leica FlexField thông minh giúp máy toàn đạc Leica FlexLine Ts03 đảm nhiệm được tất cả yêu cầu công việc trong công tác đo đạc, xây dựng!
Độ bền cao
Thương hiệu Leica GeoSystems đã được khẳng định trong 200 năm dẫn đầu trong ngành đo đạc, trắc địa. Điều này được xây dựng bởi chất lượng, độ bền. Các máy toàn đạc vẫn đảm bảo độ chính xác cùng tính năng vận hành sau 10 năm làm việc!
Nhiều tiện ích
Tuy chỉ có 1 màn hình hiển thị đen/trắng, nhưng Leica FlexLine Ts03 lại được trang bị nhiều tiện ích hỗ trợ công việc như: Phím đo nhanh, phím tắt, phím cài đặt chức năng cá nhân… giúp người dùng đo nhanh hơn, nhiều điểm hơn, tiết kiệm thời gian và ngân sách.
Phần mềm trực quan
Phần mềm Leica FlexField chạy trên hệ điều hành Window EC trực quan, với đầy đủ tính năng đo đạc, dễ hiểu giúp người dùng nắm rõ mọi công đoạn cần thiết để thực hiện đo đạc một cách nhanh chóng, thuận tiện.
Tổng quan máy toàn đạc Leica FlexLine Ts03
Mặt trước máy
- a – Nắp đậy khe cắm SD card, USB
- b – Ống ngắm sơ bộ
- c – Tay cầm
- d – Lăng kính tích hợp tia đo EDM
- e – Khóa bàn độ dọc
- f – Loa
- g – Phím đo nhanh
- h – Khe cắm RS232
- i – Khóa bàn độ ngang
Mặt sau máy
- j – Núm chỉnh tiêu cự
- k – Ống ngắm
- l – Nắp đậy pin
- m – Núm cân bằng
- n – Màn hình & bàn phím
Màn hình & bàn phím
- a – Phím chức năng từ F1 đến F4
- b – Phím di chuyển lên xuống trái phải
- c – Phím chọn Enter
- d – Khu vực phím số và chữ
- e – Phím bật/tắt
- f – Khu vực phím cứng để thực hiện cá nhân hóa tính năng, chương trình yêu thích
Phần mềm máy toàn đạc Leica FlexLine Ts03
Leica FlexLine Ts03 được vận hành bằng phần mềm Leica FlexField với các ứng dụng sau:
- Thiết lập & định hướng trạm máy
- Khảo sát
- Chuyển điểm thiết kế ra thực địa
- Đo khoảng cách gián tiếp
- Bài toán COGO
- Tính diện tích, khối lượng
- Đo cao không với tới
- Bài toán thuận & bài toán nghịch (Tùy chọn thêm)
- Đường tham chiếu
- Cung tham chiếu
- Mặt phẳng tham chiếu
- Road 2D (Tùy chọn thêm)
- Road 3D (Tùy chọn thêm)
- Hầm lò (Tùy chọn thêm)
Các tính năng thiếu của máy toàn đạc Leica Flexline Ts03
Mặc dù là máy toàn đạc đáng mua, nhưng Leica FlexLine Ts03 còn thiếu một số tiện ích so với phiên bản Ts07 hay Ts10, cụ thể như:
- Độ chính xác góc: Chỉ có 2″, 3″, 5″, không có bản 1″ hay 7″
- Đo không gương: Duy nhất 1 lựa chọn R500 – đo xa 500m
- Không có 2 màn hình, cũng không có màn hình màu cảm ứng
- Không thể tích hợp mô-dun internet
- Không thể tích hợp đèn dẫn hướng EGL
- Không có tính năng tự đo chiều cao AutoHeight
Thông số kỹ thuật chi tiết máy toàn đạc Leica FlexLine Ts03
Đo góc
Độ chính xác: 2″,3″,5″
Góc hiển thị nhỏ nhất: 0.1″
Bù nghiêng: 4 trục
Độ chính xác cái bù: 0.5″,1″,1.5″,2″
Dải bù: +/-4′
Cân bằng điện tử: 2″
Cân bằng bọt thủy tròn: 6’/2mm
Đo cạnh
Dải đo EDM
- Đo gương GPR1, GPH1P: 3500m
- Đo gương GPR1 ở chế độ đo xa: 10000m
- Đo không gương: R500
Độ chính xác/Thời gian đo
- Chế độ chính xác: 1 mm + 1.5 ppm ( 2-4 giây)
- Đo nhanh: 2 mm + 1.5 ppm (2 giây)
- Đo liên tục: 3 mm + 1.5 ppm (<0.15 giây)
- Đo trung bình: 1 mm + 1.5 ppm
- Đo xa >4km: 5 mm + 1.5 ppm (2.5 giây)
- Đo không gương <500m: 2 mm + 1.5 ppm
Kích thước điểm laser
- Tại 30 m: 7 mm x 10 mm
- Tại 50 m: 8 mm x 20 mm
- Tại 100 m: 16 mm x 25 mm
Thông số ống kính
- Độ phóng đại: 30x
- Độ phân giải: 3″
- Tiêu cự: 1.55m
- Trường nhìn: 1°30
Thông số chung
Màn hình: Màn hình đen trắng 3.5 inch, 320x240px QVGA
Bàn phím: 28 phím
Bảng điều khiển phụ: Không có
Chiếu sáng bàn phím: Không có
Phím đo nhanh: Có ( 2 chức năng)
Bộ nhớ trong: 2GB
Thẻ nhớ SD: 8GB
USB: 1GB
Kết nối dây: RS232, USB
Mainboard
Chip xử lý: TI OMAP4430 1GHz Dual-core ARM® Cortex™ A9 MPCore™
Hệ điều hành: Windows EC7
Dọi tâm laser
Độ chính xác: 1.5mm tại cao máy 1.5m
Đường kính điểm laser: 2.5mm tại 1.5m cao máy
Thông số nguồn
Loại pin: Pin sạc Lithium-ion
Thời gian hoạt động với pin GEB361: 30 giờ
Thời gian hoạt động với pin GEB331: 15 giờ
Thời gian sạc với bộ sạc GKL341: 3 giờ 30 phút
Thời gian sạc với bộ sạc GKL311: 6 giờ 30 phút
Nguồn ngoài: 13 V DC – 16W
Thông số vật lý
Trọng lượng: 4.3kg
Nhiệt độ hoạt động: –20°C to +50°C
Chống ẩm: 95% không ngưng tụ
Reviews
There are no reviews yet.