Nếu được chọn một máy toàn đạc điện tử tốt nhất trong phân khúc vận hành thủ công, thì Leica FlexLine Ts07 luôn chiếm ưu thế. Giá thành ở mức trung bình, nhiều tính năng để lựa chọn và hơn hết là độ chính xác cùng sự bền bỉ, ổn định. Đây là thiết bị đo đạc độ chính xác cao đáng mua nhất thời điểm năm 2022!
Lý do nên chọn máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07
Hiệu suất cao
Độ phóng đại 30x, độ chính xác góc tới 1″, đo cạnh chính xác 1 mm + 1.5 ppm giúp máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07 đáp ứng được tất cả hạng mục công việc: Khảo sát, đo chi tiết, quan trắc….
Làm việc nhanh
Hàng loạt tiện ích người dùng được tích hợp: Phím đo nhanh, tia dẫn hướng, chế độ đo cá nhân… giúp người dùng đo nhanh hơn, nhiều điểm hơn mỗi ngày, góp phần tiết kiệm thời gian & ngân sách!
Độ bền cao
Máy toàn đạc được sản xuất bởi Leica từ lâu đã xác lập được vị thế số 1 về chất lượng & độ bền. Thực tế cho thấy sau hơn 10 năm sử dụng, thiết bị vẫn chính xác và ổn định như khi mới mua.
Phần mềm trực quan
Phần mềm Leica FlexField chạy trên hệ điều hành Window EC trực quan, dễ hiểu giúp người dùng nắm rõ mọi công đoạn cần thiết để thực hiện đo đạc một cách nhanh chóng, thuận tiện.
Tính năng Auto Height tiện lợi
Nhập cao máy là một công đoạn quan trọng & cần thiết để thực hiện tất cả các phép đo. Theo phương pháp truyền thống, người dùng sử dụng thước thép để thực hiện đo chiều cao của máy.
Phương pháp này mang lại nhiều bất cập như: Sai số lớn, đôi khi quên mang theo dụng cụ đo, dụng cụ đo bị hỏng hóc….
Hiểu được vấn đề này, Leica GeoSystems đã cho ra mắt module đo cao sử dụng công nghệ đo EDM. Module này đi kèm và đồng trục với dọi tâm laser.
Với công nghệ này, người dùng có thể đo cao máy chỉ bằng một nút bấm, thời gian vài dây với độ chính xác cao, cực kỳ tiện lợi.
Tổng quan máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07
Thân máy trước
- a – Nắp đậy Pin, bên trong kèm theo cổng SD card, USB
- b – Ống ngắm sơ bộ
- c – Tay xách máy
- d – Đèn dẫn hướng
- e – Lăng kính tích hợp khối đo EDM
- f – Khóa bàn độ đứng
- g – Loa
- h – Phím đo tắt
- i – Cổng RS232
- j – Khóa bàn độ ngang
- k – Màn hình bàn phím
Thân máy sau
- l – Ăng-ten LTE
- m – Núm điều chỉnh tiêu cự
- n – Ống ngắm
- o – Nắp đậy pin
- p – Núm chỉnh cân bằng đế
- q – Bút cảm ứng
- r – Màn hình & bàn phím
Màn hình và bàn phím
Leica FlexLine Ts07 sở hữu màn hình màu, cảm ứng. Người dùng có thể sử dụng bút cảm ứng để điều khiển máy (Không nên dùng tay đặc biệt ở ngoài công trường)
- a – Phím chọn chức năng từ F1 đến F4
- b – Phím di chuyển
- c – Phím Enter
- d – Bàn phím đầy đủ ký tự và số
- e – Phím nguồn
- f – Bộ phím cố định
Phần mềm máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07
Phần mềm Leica FlexField trên máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07 rất trực quan, rõ ràng, tất cả các chương trình đều hiển thị chung như sau:
- a – Thoát
- b – Tiêu đề công việc
- c – Các biểu tượng báo tình trạng
- d – Các tab chức năng
- e – Thông số đo đạc
- f – Các trường
- g – Các phím chức năng mềm
Ứng dụng của máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07
Khởi chạy phần mềm Leica FlexField, người dùng có thể sử dụng máy cho các công năng sau:
- Thiết lập & định hướng trạm máy
- Khảo sát
- Chuyển điểm ra thực địa
- Đo khoảng cách gián tiếp
- COGO
- Tính diện tích khối lượng
- Đo cao không với tới
- Đường tham chiếu
- Cung tham chiếu
- Mặt phẳng tham chiếu
- Road 2D
- Road 3D (bản mua thêm)
- Hầm lò (bản mua thêm)
Các phiên bản/biến thể máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07
Tùy vào mục đích sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn các chức năng của máy sao cho phù hợp, qua đó, giá của máy toàn đạc cũng sẽ thay đổi.
Các tùy chọn người dùng cụ thể như sau:
- Độ chính xác góc: Lựa chọn 1″, 2″, 3″, 5″, 7″
- Đo không gương: Lựa chọn 500m hoặc 1000m
- Màn hình: Lựa chọn 1 màn hình hoặc 2 màn hình
- Mô-dun internet: Lựa chọn thêm
- Đèn dẫn hướng EGL: Chỉ có ở bản R1000
- Tự đo chiều cao Auto-Height: Lựa chọn thêm
- Phiên bản chịu lạnh tới –35° (Dành cho quốc gia xứ lạnh)
- Tính năng LOC8 bảo vệ máy: Lựa chọn thêm
Thông số kỹ thuật máy toàn đạc Leica FlexLine Ts07
Đo góc
Độ chính xác: 1″,2″,3″,5″,7″
Góc hiển thị nhỏ nhất: 0.1″
Bù nghiêng: 4 trục
Độ chính xác cái bù: 0.5″,1″,1.5″,2″
Dải bù: +/-4
Cân bằng điện tử: 2″
Cân bằng bọt thủy tròn: 6’/2mm
Đo cạnh
Tầm xa
- Đo gương GPR1, GPH1P: 3500m
- Đo gương GPR1 ở chế độ đo xa: 10000m
- Đo không gương: R500, R1000
Độ chính xác/Thời gian đo EDM
- Chế độ chính xác: 1 mm + 1.5 ppm ( 2-4 giây)
- Đo nhanh: 2 mm + 1.5 ppm (2 giây)
- Đo liên tục: 3 mm + 1.5 ppm (<0.15 giây)
- Đo trung bình: 1 mm + 1.5 ppm
- Đo xa >4km: 5 mm + 1.5 ppm (2.5 giây)
- Đo không gương <500m: 2 mm + 1.5 ppm
- Đo không gương >500m: 4 mm + 1.5 ppm
Kích thước điểm laser:
- Tại 30 m: 7 mm x 10 mm
- Tại 50 m: 8 mm x 20 mm
- Tại 100 m: 16 mm x 25 mm
Lăng kính
- Độ phóng đại: 30x
- Độ phân giải: 3″
- Tiêu cự: 1.55m
- Trường nhìn: 1°30
Giao tiếp
Màn hình: màn hình cảm ứng 3.5 inch, 320x240px QVGA
Bàn phím: 28 phím, có chiếu sáng
Bảng điều khiển phụ: Tùy chọn
Phím đo nhanh: Có ( 2 chức năng)
Bộ nhớ trong: 2GB, hỗ trợ thẻ nhớ SD 8GB hoặc USB 1GB
Kết nối: RS232, USB, Bluetooth, WLAN, Internet, LTE
Chip xử lý: TI OMAP4430 1GHz Dual-core ARM® Cortex™ A9 MPCore™
Hệ điều hành: Windows EC7
Đèn dẫn hướng
Tầm xa: 150m
Độ chính xác: 5cm tại 100m
Bước sóng đỏ/cam: 617nm/593nm
Dọi tâm laser
Độ chính xác: 1.5mm tại cao máy 1.5m
Đường kính điểm laser: 2.5mm tại 1.5m cao máy
Tự đọc chiều cao auto-height
Độ chính xác: 1mm
Tầm đọc: 0.7m – 2.7m
Thông số nguồn
Loại pin: Pin sạc Lithium-ion
Thời gian hoạt động với pin GEB361: 30 giờ
Thời gian hoạt động với pin GEB331: 15 giờ
Thời gian sạc với bộ sạc GKL341: 3 giờ 30 phút
Thời gian sạc với bộ sạc GKL311: 6 giờ 30 phút
Nguồn ngoài: 13 V DC – 16W
Thông số vật lý
Trọng lượng: 4.5kg
Nhiệt độ hoạt động: –20°C to +50°C11
Chống ẩm: 95% không ngưng tụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.